Truy vấn danh sách nhập cư nghề nghiệp Úc
Hướng dẫn cần thiết để khám phá cuộc sống mới của bạn ở ÚcDanh sách nghề nghiệp có tay nghề (SOL) là danh sách các kỹ năng và ngành nghề mà chính phủ Úc đã phát triển để bao gồm những kỹ năng và ngành nghề đang có nhu cầu trong nước. Danh sách này được thiết kế để hướng dẫn và ưu tiên các đơn xin nhập cư từ các công nhân và chuyên gia nước ngoài có tay nghề cao, những người có thể lấp đầy sự thiếu hụt trên thị trường lao động Úc. Danh sách Nghề nghiệp Di cư Úc được cập nhật thường xuyên để phản ánh nhu cầu thay đổi của nền kinh tế quốc gia và thị trường lao động.
Úc có một số danh sách nghề nghiệp khác nhau áp dụng cho các loại thị thực khác nhau, chẳng hạn như:
ROL (Danh sách nghề nghiệp khu vực): danh sách nghề nghiệp được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động của các vùng sâu vùng xa cụ thể, được thiết kế để hướng dẫn các tài năng nước ngoài lấp đầy khoảng trống kỹ năng trong các lĩnh vực này;
STSOL (Danh sách nghề nghiệp có tay nghề ngắn hạn): danh sách nghề nghiệp có tay nghề ngắn hạn liệt kê các nghề nghiệp mà Úc cần để lấp đầy khoảng trống kỹ năng ngắn hạn và được áp dụng cho thị thực làm việc có tay nghề tạm thời (visa TSS, còn được gọi là thị thực 457);
MLTSSL (Danh sách kỹ năng chiến lược trung và dài hạn): danh sách nghề nghiệp của Bộ Di trú Úc. Danh sách này liệt kê các kỹ năng và nghề nghiệp có nhu cầu lâu dài ở Úc và là tiêu chuẩn tham khảo bắt buộc để xin một số thị thực (chẳng hạn như thị thực nhập cư có tay nghề độc lập).
Mỗi nghề nghiệp trong danh sách sẽ chỉ định cơ quan đánh giá nghề nghiệp tương ứng và người nộp đơn cần phải vượt qua cuộc đánh giá nghề nghiệp của cơ quan đó. Mỗi nghề nghiệp trong danh sách nghề nghiệp đều được trang bị mã ANZSCO (Phân loại tiêu chuẩn nghề nghiệp của Úc và New Zealand) tương ứng, trong đó nêu chi tiết về nhiệm vụ, trình độ kỹ năng và yêu cầu về trình độ chuyên môn của nghề nghiệp. Đối với những người muốn di cư đến Úc thông qua con đường di cư tay nghề, việc kiểm tra Danh sách nghề nghiệp di cư Úc mới nhất là bước đầu tiên để xác định xem nghề nghiệp của họ có nhu cầu hay không, từ đó quyết định chiến lược nhập cư và loại thị thực phù hợp.
Nhập tên nghề và mã số để tìm kiếm; bạn cũng có thể nhập loại visa bạn muốn hỗ trợ cho nghề nghiệp của mình, ví dụ nhập "186" để kiểm tra xem ngành nghề nào có thể xin visa 186
- Nhà động vật họcZoologist
- Người giữ vườn thúZookeeper
- Công nhân trẻYouth Worker
- Cố vấn quan hệ nơi làm việcWorkplace Relations Adviser
- Phân loại lenWool Classer
- Người mua lenWool Buyer
- Máy tiện gỗWood Turner
- Thợ máy gỗ và Công nhân buôn bán gỗ khác necWood Machinists and Other Wood Trades Workers nec
- Thợ máy gỗWood Machinist
- Máy làm rượuWine Maker
- Nhà bán buônWholesaler
- Công nhân phúc lợiWelfare Worker
- Giám đốc Trung tâm phúc lợiWelfare Centre Manager
- Thợ hàn (Hạng nhất)Welder (First Class)
- Nhà phát triển webWeb Developer
- Nhà thiết kế webWeb Designer
- Quản trị viên webWeb Administrator
- Thợ làm và sửa chữa đồng hồ và đồng hồWatch and Clock Maker and Repairer
- Máy lát gạch tường và sànWall and Floor Tiler
- Giáo viên dạy nghềVocational Education Teacher
- Chuyên gia về Nghệ thuật Thị giác và Thủ công necVisual Arts and Crafts Professionals nec
- Nhà sản xuất videoVideo Producer
- y tá thú yVeterinary Nurse
- bác sĩ thú yVeterinarian
- Tông đơ xeVehicle Trimmer
- Thợ sơn xeVehicle Painter
- Thợ làm thân xeVehicle Body Builder
- Người trồng rauVegetable Grower
- Bác sĩ phẫu thuật mạch máuVascular Surgeon
- Người định giáValuer
- Nhà tiết niệu họcUrologist
- Nhà quy hoạch đô thị và khu vựcUrban and Regional Planner
- Người bọc đệmUpholsterer
- Gia sư đại họcUniversity Tutor
- Giảng viên đại họcUniversity Lecturer
- Người trồng cỏTurf Grower
- Cán bộ ủy thácTrust Officer
- thành viên tòa ánTribunal Member
- Tiếp viên du lịch necTravel Attendants nec
- Giám đốc đại lý du lịchTravel Agency Manager
- Kỹ sư vận tảiTransport Engineer
- Giám đốc công ty vận tảiTransport Company Manager
- Người phiên dịchTranslator
- Đào tạo và phát triển chuyên nghiệpTraining and Development Professional
- Người hành nghề y tế truyền thống MaoriTraditional Maori Health Practitioner
- Bác sĩ y học cổ truyền Trung QuốcTraditional Chinese Medicine Practitioner
- Người chế tạo công cụToolmaker
- Chuyên gia y học lồng ngựcThoracic Medicine Specialist
- Cơ khí dệt may và giày dépTextile, Clothing and Footwear Mechanic
- Huấn luyện viên quần vợtTennis Coach
- Người giới thiệu chương trình truyền hìnhTelevision Presenter
- Nhà báo truyền hìnhTelevision Journalist
- Nhà điều hành thiết bị truyền hìnhTelevision Equipment Operator
- Kỹ thuật viên viễn thôngTelecommunications Technician
- Cán bộ kỹ thuật hoặc kỹ thuật viên viễn thôngTelecommunications Technical Officer or Technologist
- Nhà quy hoạch mạng viễn thôngTelecommunications Network Planner
- Kỹ sư mạng viễn thôngTelecommunications Network Engineer
- Công nhân đường dây viễn thôngTelecommunications Linesworker
- Kỹ sư hiện trường viễn thôngTelecommunications Field Engineer
- Kỹ sư viễn thôngTelecommunications Engineer
- Máy nối cáp viễn thôngTelecommunications Cable Jointer
- Kỹ thuật viên và Công nhân Thương mại necTechnicians and Trades Workers nec
- Người viết kỹ thuậtTechnical Writer
- Đại diện bán hàng kỹ thuật necTechnical Sales Representatives nec
- Giám đốc kĩ thuậtTechnical Director
- Máy nối cáp kỹ thuậtTechnical Cable Jointer
- Giáo viên khiếm thịTeacher of the Sight Impaired
- Giáo viên khiếm thínhTeacher of the Hearing Impaired
- Giáo viên dạy tiếng Anh cho người nói ngôn ngữ khácTeacher of English to Speakers of Other Languages
- Kế toán thuếTaxation Accountant
- Phân tích hệ thốngSystems Analyst
- Quản trị hệ thốngSystems Administrator
- Huấn luyện viên hoặc người hướng dẫn bơi lộiSwimming Coach or Instructor
- Kiểm soát viênSurveyor
- Kỹ thuật viên khảo sát hoặc khoa học không gianSurveying or Spatial Science Technician
- Nói chung bác sĩ phẫu thuật)Surgeon (General)
- Giám đốc cung cấp và phân phốiSupply and Distribution Manager
- Người trồng míaSugar Cane Grower
- Cố vấn viên học đườngStudent Counsellor
- Kỹ sư kết cấuStructural Engineer
- thợ đáStonemason
- Đại lý môi giới chứng khoánStockbroking Dealer
- Đại lý kho và gaStock and Station Agent
- nhà thống kêStatistician
- Quản lý sân khấuStage Manager
- Vận động viên không cần thiếtSportspersons nec
- trọng tài thể thaoSports Umpire
- Cán bộ phát triển thể thaoSports Development Officer
- Giám đốc trung tâm thể thaoSports Centre Manager
- Quản trị viên thể thaoSports Administrator
- Nhà nghiên cứu bệnh học về lời nóiSpeech Pathologist
- Bác sĩ chuyên khoa necSpecialist Physicians nec
- Bác sĩ chuyên khoa (Y khoa tổng quát)Specialist Physician (General Medicine)
- Giám đốc chuyên môn necSpecialist Managers nec
- Giáo viên có nhu cầu đặc biệtSpecial Needs Teacher
- Giáo viên Giáo dục Đặc biệt necSpecial Education Teachers nec
- Kỹ thuật viên âm thanhSound Technician
- Người siêu âmSonographer
- Thạch cao đặcSolid Plasterer
- Cố vấn pháp luậtSolicitor
- Người kiểm thử phần mềmSoftware Tester
- Kỹ sư phần mềmSoftware Engineer
- Lập trình viên phần mềm và ứng dụng necSoftware and Applications Programmers nec
- Nhân viên xã hộiSocial Worker
- Chuyên gia xã hội necSocial Professionals nec
- Người hướng dẫn môn thể thao trên tuyếtSnowsport Instructor
- Máy in offset nhỏSmall Offset Printer
- Cơ khí động cơ nhỏSmall Engine Mechanic
- Ca sĩSinger
- Người vẽ biển quảng cáoSignwriter
- Thợ đóng giàyShoemaker
- Thợ đóng tàuShipwright
- Sĩ quan tàuShip's Officer
- Chủ tàuShip's Master
- Kỹ sư tàuShip's Engineer
- Công nhân buôn bán kim loại tấmSheetmetal Trades Worker
- Người chăn cừuSheep Farmer
- máy cắtShearer
- Hạ sĩ quan Lực lượng Phòng vệ Cao cấpSenior Non-commissioned Defence Force Member
- Tư vấn an ninhSecurity Consultant
- Tổng thư ký)Secretary (General)
- Giáo Viên Trung Học Cơ SởSecondary School Teacher
- Nhà điêu khắcSculptor
- Máy in màn hìnhScreen Printer
- Kỹ thuật viên khoa học necScience Technicians nec
- Hiệu trưởngSchool Principal
- Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm trường họcSchool Laboratory Technician
- bác sĩ cưaSaw Doctor
- Đại diện kinh doanh (Sản phẩm y tế và dược phẩm)Sales Representative (Medical and Pharmaceutical Products)
- Đại diện bán hàng (Sản phẩm công nghiệp)Sales Representative (Industrial Products)
- Giám đốc bán hàng và tiếp thịSales and Marketing Manager
- Người làm buồmSail Maker
- Người kiểm tra an toànSafety Inspector
- Máy lợp máiRoof Tiler
- Thợ sửa ống nước trên mái nhàRoof Plumber
- bác sĩ thấp khớpRheumatologist
- Quản lý làng hưu tríRetirement Village Manager
- Dược sĩ bán lẻRetail Pharmacist
- Giám đốc bán lẻ (Tổng hợp)Retail Manager (General)
- Người mua lẻRetail Buyer
- Cán bộ chăm sóc nội trúResidential Care Officer
- Cán bộ y tế thường trúResident Medical Officer
- Nhà quản lý nghiên cứu và phát triểnResearch and Development Manager
- Chuyên gia bệnh thậnRenal Medicine Specialist
- Cố vấn phục hồi chức năngRehabilitation Counsellor
- Y tá đã đăng ký necRegistered Nurses nec
- Y tá đã đăng ký (Phẫu thuật)Registered Nurse (Surgical)
- Y tá đã đăng ký (chu phẫu)Registered Nurse (Perioperative)
- Y tá đã đăng ký (Nhi khoa)Registered Nurse (Paediatrics)
- Y tá đã đăng ký (Sức khỏe tâm thần)Registered Nurse (Mental Health)
- Y tá đã đăng ký (Y tế)Registered Nurse (Medical)
- Y tá đã đăng ký (Hành nghề y tế)Registered Nurse (Medical Practice)
- Y tá đã đăng ký (Khuyết tật và Phục hồi chức năng)Registered Nurse (Disability and Rehabilitation)
- Y tá đã đăng ký (Khuyết tật phát triển)Registered Nurse (Developmental Disability)
- Y tá đã đăng ký (Chăm sóc quan trọng và cấp cứu)Registered Nurse (Critical Care and Emergency)
- Y tá đã đăng ký (Y tế cộng đồng)Registered Nurse (Community Health)
- Y tá đã đăng ký (Sức khỏe trẻ em và gia đình)Registered Nurse (Child and Family Health)
- Y tá đã đăng ký (Chăm sóc người già)Registered Nurse (Aged Care)
- Giám đốc Giáo dục Khu vựcRegional Education Manager
- Tư vấn tuyển dụngRecruitment Consultant
- Cán bộ giải tríRecreation Officer
- Trình quản lý hồ sơRecords Manager
- Đại diện bất động sảnReal Estate Representative
- Đại lý bất động sảnReal Estate Agent
- Người đứng đầu đại lý bất động sản (Úc) \ Người được cấp phép đại lý bất động sản (NZ)Real Estate Agency Principal (Aus) \ Real Estate Agency Licensee (NZ)
- Giám đốc ga đường sắtRailway Station Manager
- Kỹ thuật viên thông tin vô tuyếnRadiocommunications Technician
- Trình phát thanhRadio Presenter
- Nhà báo đài phát thanhRadio Journalist
- Bác sĩ ung thư bức xạRadiation Oncologist
- nhân viên kiểm dịchQuarantine Officer
- Số lượng điều tra viênQuantity Surveyor
- Giám đốc đảm bảo chất lượngQuality Assurance Manager
- Quan hệ công chúng chuyên nghiệpPublic Relations Professional
- Giám đốc quan hệ công chúngPublic Relations Manager
- Nhà trị liệu tâm lýPsychotherapist
- Nhà tâm lý học cần thiếtPsychologists nec
- Bác sĩ tâm lýPsychiatrist
- Quản lý tài sảnProperty Manager
- Người xây dựng dự ánProject Builder
- Quản trị viên chương trình hoặc dự ánProgram or Project Administrator
- Giám đốc chương trình (Truyền hình hoặc Đài phát thanh)Program Director (Television or Radio)
- Kỹ sư sản xuất hoặc nhà máyProduction or Plant Engineer
- Giám đốc sản xuất (Khai thác)Production Manager (Mining)
- Giám đốc sản xuất (Sản xuất)Production Manager (Manufacturing)
- Giám đốc sản xuất (Lâm nghiệp)Production Manager (Forestry)
- Quản lý mua sắmProcurement Manager
- Gia sư và Giáo viên riêng necPrivate Tutors and Teachers nec
- Thợ máy inPrinting Machinist
- Nhà báo inPrint Journalist
- Bộ hoàn thiện inPrint Finisher
- Giáo viên tiểu họcPrimary School Teacher
- Sản phẩm chính Thanh tra necPrimary Products Inspectors nec
- Giám đốc Tổ chức Y tế Ban đầuPrimary Health Organisation Manager
- Thợ hàn áp lựcPressure Welder
- Nhà sản xuất và sửa chữa dụng cụ chính xácPrecision Instrument Maker and Repairer
- Quản lý thực hành necPractice Managers nec
- Người vận hành nhà máy phát điệnPower Generation Plant Operator
- Người chăn nuôi gia cầmPoultry Farmer
- Pouako Kura Kaupapa Maori (Giáo viên cao cấp trường tiểu học trung cấp Maori)Pouako Kura Kaupapa Maori (Maori-medium Primary School Senior Teacher)
- Nghệ nhân gốm hoặc gốmPotter or Ceramic Artist
- Giám đốc Bưu điệnPost Office Manager
- Trưởng phòng Chính sách và Kế hoạchPolicy and Planning Manager
- Nhà phân tích chính sáchPolicy Analyst
- Cảnh sátPolice Officer
- Bác sĩ chânPodiatrist
- Thanh tra hệ thống nướcPlumbing Inspector
- Thợ sửa ống nước (Tổng hợp)Plumber (General)
- Kỹ thuật viên nhựaPlastics Technician
- Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ và tái tạoPlastic and Reconstructive Surgeon
- Người chăn nuôi lợnPig Farmer
- Khung ảnhPicture Framer
- Nhà vật lý trị liệuPhysiotherapist
- nhà vật lýPhysicist
- Trợ lý nhiếp ảnh giaPhotographer's Assistant
- Nhiếp ảnh giaPhotographer
- Kỹ thuật viên dượcPharmacy Technician
- Kỹ sư dầu khíPetroleum Engineer
- Người chăm sóc thú cưngPet Groomer
- Trợ lý riêngPersonal Assistant
- Kỹ thuật viên nghệ thuật biểu diễn necPerforming Arts Technicians nec
- Nhà sưu tập bệnh lýPathology Collector
- Nhà nghiên cứu bệnh họcPathologist
- Người giám định bằng sáng chếPatents Examiner
- nấu bánh ngọtPastrycook
- Viên chức tạm tha hoặc quản chếParole or Probation Officer
- Kiểm lâm viênPark Ranger
- người đánh bảngPanelbeater
- Công nhân buôn bán sơnPainting Trades Worker
- Họa sĩ (Nghệ thuật thị giác)Painter (Visual Arts)
- Bác sĩ nhi khoaPaediatrician
- Bác sĩ phẫu thuật nhi khoaPaediatric Surgeon
- Bác sĩ tai mũi họngOtorhinolaryngologist
- Quan chức thể thao khácOther Sports Official
- Huấn luyện viên hoặc người hướng dẫn thể thao khácOther Sports Coach or Instructor
- Nhà khoa học không gian khácOther Spatial Scientist
- nắn xươngOsteopath
- Bác sĩ chỉnh hình hoặc chân tay giảOrthotist or Prosthetist
- bác sĩ chỉnh hìnhOrthoptist
- Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hìnhOrthopaedic Surgeon
- Nhà tâm lý học tổ chứcOrganisational Psychologist
- Nhà phân tích tổ chức và phương phápOrganisation and Methods Analyst
- bác sĩ đo thị lựcOptometrist
- Cơ khí quang họcOptical Mechanic
- Dụng cụ phân phối quang học (Aus) \ Chuyên gia phân phối quang học (NZ)Optical Dispenser (Aus) \ Dispensing Optician (NZ)
- Bác sĩ nhãn khoaOphthalmologist
- Kỹ thuật viên phòng mổOperating Theatre Technician
- Quản lý văn phòngOffice Manager
- Nhà trị liệu nghề nghiệpOccupational Therapist
- Cố vấn An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệpOccupational Health and Safety Adviser
- Bác sĩ sản khoa và phụ khoaObstetrician and Gynaecologist
- Chuyên gia dinh dưỡngNutritionist
- Giám đốc lâm sàng điều dưỡngNursing Clinical Director
- Người giữ trẻNurseryperson
- Nhà nghiên cứu y táNurse Researcher
- Y tá hành nghềNurse Practitioner
- Quản lý y táNurse Manager
- Nhà giáo dục y táNurse Educator
- Kỹ thuật viên y học hạt nhânNuclear Medicine Technologist
- Biên tập báo hoặc tạp chí định kỳNewspaper or Periodical Editor
- Giải phẫu thần kinhNeurosurgeon
- Nhà thần kinh họcNeurologist
- Nhà phân tích mạngNetwork Analyst
- Quản trị mạngNetwork Administrator
- Kiến trúc sư hải quânNaval Architect
- liệu pháp tự nhiênNaturopath
- Chuyên gia khoa học tự nhiên và vật lý necNatural and Physical Science Professionals nec
- Nhạc sĩ (Nhạc cụ)Musician (Instrumental)
- Người chế tạo hoặc sửa chữa nhạc cụMusical Instrument Maker or Repairer
- Giáo viên Âm nhạc (Học thêm)Music Teacher (Private Tuition)
- Chuyên gia âm nhạc necMusic Professionals nec
- Giám đốc âm nhạcMusic Director
- Chuyên gia đa phương tiệnMultimedia Specialist
- Nhà thiết kế đa phương tiệnMultimedia Designer
- Thợ sửa xe máyMotorcycle Mechanic
- Cơ Khí Động Cơ (Đại Cương)Motor Mechanic (General)
- Y tá làm mẹMothercraft Nurse
- Nông dân chăn nuôi hỗn hợpMixed Livestock Farmer
- Nông dân trồng trọt hỗn hợpMixed Crop Farmer
- Nông dân trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợpMixed Crop and Livestock Farmer
- Bộ trưởng Tôn giáoMinister of Religion
- Kỹ sư khai thác mỏ (trừ Dầu khí)Mining Engineer (excluding Petroleum)
- Phó mỏMine Deputy
- Đại lý di trú (Úc) \ Tư vấn nhập cư (NZ)Migration Agent (Aus) \ Immigration Consultant (NZ)
- Nữ hộ sinhMidwife
- Giáo viên trung học cơ sởMiddle School Teacher
- Nhà vi trùng họcMicrobiologist
- Nhà khí tượng họcMeteorologist
- Nhà luyện kimMetallurgist
- Kỹ thuật viên luyện kim hoặc vật liệuMetallurgical or Materials Technician
- Máy đánh bóng kim loạiMetal Polisher
- Thợ máy kim loại (Hạng nhất)Metal Machinist (First Class)
- Thợ lắp kim loại và thợ máy necMetal Fitters and Machinists nec
- Nhà chế tạo kim loạiMetal Fabricator
- Công nhân đúc kim loạiMetal Casting Trades Worker
- Thành viên của Quốc hộiMember of Parliament
- Kỹ thuật viên y tế necMedical Technicians nec
- Nhà trị liệu bức xạ y tếMedical Radiation Therapist
- Bác sĩ y khoa necMedical Practitioners nec
- Bác sĩ ung thư y tếMedical Oncologist
- Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y tếMedical Laboratory Technician
- Nhà khoa học thí nghiệm y họcMedical Laboratory Scientist
- Máy chụp X quang chẩn đoán y tếMedical Diagnostic Radiographer
- Quản trị viên y tếMedical Administrator
- Nhà sản xuất phương tiện truyền thông (không bao gồm Video)Media Producer (excluding Video)
- Kỹ thuật viên cơ khíMechanical Engineering Technician
- Nhân viên thiết kế cơ khíMechanical Engineering Draftsperson
- Kỹ sư cơ khíMechanical Engineer
- Thanh tra thịtMeat Inspector
- Nhà toán họcMathematician
- Kỹ sư vật liệuMaterials Engineer
- Thầy FisherMaster Fisher
- Chuyên gia trị liệu mát-xaMassage Therapist
- Chuyên gia marketingMarketing Specialist
- Nghiên cứu thị trường Chuyên viên phân tíchMarket Research Analyst
- Chuyên gia vận tải biển necMarine Transport Professionals nec
- Hải quân khảo sát trên biểnMarine Surveyor
- Nhà sinh học biểnMarine Biologist
- nhà chế tạoManufacturer
- Tư vấn quản lýManagement Consultant
- Kê toan quản lyManagement Accountant
- Tạo nên nghệ sĩMake Up Artist
- Người lập kế hoạch bảo trìMaintenance Planner
- Thẩm phánMagistrate
- Thợ khóaLocksmith
- Nhà lập pháp chính quyền địa phươngLocal Government Legislator
- Nông dân chăn nuôi necLivestock Farmers nec
- Kỹ thuật viên ánh sángLight Technician
- Thợ cơ khí nângLift Mechanic
- Nhân viên cứu hộLifeguard
- Nhà khoa học sự sống necLife Scientists nec
- Nhà khoa học đời sống (tổng hợp)Life Scientist (General)
- Kỹ thuật viên khoa học đời sốngLife Science Technician
- Người quản lý câu lạc bộ được cấp phépLicensed Club Manager
- Kỹ thuật viên thư việnLibrary Technician
- Thủ thưLibrarian
- Liên lạc viênLiaison Officer
- Nhà lập pháp không cần thiếtLegislators nec
- Thư ký pháp lýLegal Secretary
- Hành phápLegal Executive
- Nhà sản xuất đồ daLeather Goods Maker
- Thư kí luậtLaw Clerk
- Người làm vườn cảnhLandscape Gardener
- Kiến trúc sư cảnh quanLandscape Architect
- Nhà kinh tế đất đaiLand Economist
- Quản lý phòng thí nghiệmLaboratory Manager
- Bàn tay cũiKennel Hand
- Trợ lý sức khỏe người MaoriKaiawhina (Hauora) (Maori Health Assistant)
- Giáo viên tiểu học tiếng MaoriKaiako Kura Kaupapa Maori (Maori-medium Primary School Teacher)
- Giáo viên tiếng Maori NestKaiako Kohanga Reo (Maori Language Nest Teacher)
- Chuyên gia tư pháp và pháp lý khác necJudicial and Other Legal Professionals nec
- Phán xétJudge
- Nhà báo và Nhà văn khác necJournalists and Other Writers nec
- thợ mộcJoiner
- Đua ngựaJockey
- Nhà thiết kế trang sứcJewellery Designer
- Thợ kim hoànJeweller
- Thông dịch viênInterpreter
- Kiểm toán viên nội bộInternal Auditor
- Nhà thiết kế nội thấtInterior Designer
- Trang trí nội thấtInterior Decorator
- Chuyên gia chăm sóc đặc biệtIntensive Care Specialist
- Nhân viên cấp cứu cứu thương chăm sóc đặc biệtIntensive Care Ambulance Paramedic
- Nhân viên văn phòng thông minhIntelligence Officer
- Luật sư sở hữu trí tuệIntellectual Property Lawyer
- Người khảo sát rủi ro bảo hiểmInsurance Risk Surveyor
- Người điều chỉnh tổn thất bảo hiểmInsurance Loss Adjuster
- Điều tra viên bảo hiểmInsurance Investigator
- Môi giới bảo hiểmInsurance Broker
- Đại lý bảo hiểmInsurance Agent
- Chuyên gia tổ chức và thông tin necInformation and Organisation Professionals nec
- Dược sĩ công nghiệpIndustrial Pharmacist
- Kỹ sư công nghiệpIndustrial Engineer
- Nhà thiết kế công nghiệpIndustrial Designer
- Nhà nhập khẩu hoặc nhà xuất khẩuImporter or Exporter
- Người minh họaIllustrator
- Giảng viên CNTTICT Trainer
- Kỹ sư kiểm tra hệ thống CNTTICT Systems Test Engineer
- Kỹ thuật viên hỗ trợ CNTT necICT Support Technicians nec
- Kỹ sư hỗ trợ CNTTICT Support Engineer
- Kỹ sư kiểm tra và hỗ trợ CNTT necICT Support and Test Engineers nec
- Chuyên gia bảo mật CNTTICT Security Specialist
- Đại diện bán hàng CNTTICT Sales Representative
- Kỹ sư đảm bảo chất lượng CNTTICT Quality Assurance Engineer
- Giám đốc dự án CNTTICT Project Manager
- Giám đốc CNTT necICT Managers nec
- Nhân viên hỗ trợ khách hàng CNTTICT Customer Support Officer
- Giám đốc phát triển kinh doanh CNTTICT Business Development Manager
- Nhà phân tích kinh doanh CNTTICT Business Analyst
- Người quản lý tài khoản CNTTICT Account Manager
- nhà thủy văn họcHydrographer
- Nhà địa chất thủy vănHydrogeologist
- Giám đốc nhân sựHuman Resource Manager
- Cố vấn nhân sựHuman Resource Adviser
- Giám đốc dịch vụ khách sạnHotel Service Manager
- Quản lý khách sạn hoặc nhà nghỉHotel or Motel Manager
- Quản lý khách sạn, bán lẻ và dịch vụ necHospitality, Retail and Service Managers nec
- Dược sĩ bệnh việnHospital Pharmacist
- Người huấn luyện ngựaHorse Trainer
- Huấn luyện viên hoặc người hướng dẫn cưỡi ngựaHorse Riding Coach or Instructor
- Người chăn nuôi ngựaHorse Breeder
- vi lượng đồng cănHomoeopath
- Nhà sử họcHistorian
- Phi công trực thăngHelicopter Pilot
- Cán bộ nâng cao sức khỏeHealth Promotion Officer
- Giám đốc thực hành sức khỏeHealth Practice Manager
- Người quản lý thông tin sức khỏeHealth Information Manager
- Chuyên gia chẩn đoán và nâng cao sức khỏe necHealth Diagnostic and Promotion Professionals nec
- Giám đốc Dịch vụ Y tế và Phúc lợi necHealth and Welfare Services Managers nec
- Kỹ thuật viên phần cứngHardware Technician
- Thợ cắt tócHairdresser
- Quản lý tiệm làm tóc hoặc thẩm mỹ việnHair or Beauty Salon Manager
- Huấn luyện viên hoặc huấn luyện viên thể dụcGymnastics Coach or Instructor
- Thợ làm súngGunsmith
- Người giữ cây xanhGreenkeeper
- Nhân viên giao dịch trước khi in đồ họaGraphic Pre-press Trades Worker
- Người thiết kế đồ họaGraphic Designer
- Người trồng nhoGrape Grower
- Người trồng ngũ cốc, hạt có dầu hoặc đồng cỏGrain, Oilseed or Pasture Grower
- Người chơi gônGolfer
- Người nuôi dêGoat Farmer
- thợ lắp kínhGlazier
- Kỹ sư địa kỹ thuậtGeotechnical Engineer
- Nhà địa vật lýGeophysicist
- Nhà địa chấtGeologist
- Chuyên môn về nội khoaGeneral Practitioner
- Bác sĩ tiêu hóaGastroenterologist
- Thợ lắp gasGasfitter
- Nhà khai thác khí đốt hoặc dầu khíGas or Petroleum Operator
- Người Làm Vườn (Tổng Quát)Gardener (General)
- Kỹ thuật viên phòng trưng bày hoặc bảo tàngGallery or Museum Technician
- Người quản lý phòng trưng bày hoặc bảo tàngGallery or Museum Curator
- Nhà giao dịch tương laiFutures Trader
- Thợ hoàn thiện nội thấtFurniture Finisher
- Công nhân tang lễ necFuneral Workers nec
- Trưởng ban tang lễFuneral Director
- Người trồng trái cây hoặc hạtFruit or Nut Grower
- lính kiểm lâmForester
- Cầu thủ bóng đáFootballer
- Chuyên gia về công nghệ thực phẩmFood Technologist
- Huấn luyện viên bayFlying Instructor
- Người trồng hoaFlower Grower
- Người bán hoaFlorist
- Máy hoàn thiện sànFloor Finisher
- Tiếp viên hàng khôngFlight Attendant
- Quản lý đội tàuFleet Manager
- Thợ hànFitter-Welder
- Fitter và TurnerFitter and Turner
- Thợ sửa chữa (Chung)Fitter (General)
- Giám đốc trung tâm thể hìnhFitness Centre Manager
- Cán bộ Thủy sảnFisheries Officer
- Huấn luyện viên sơ cứuFirst Aid Trainer
- Kỹ thuật viên thiết bị phòng cháy chữa cháyFire Protection Equipment Technician
- Lính cứu hỏaFire Fighter
- Đại lý thị trường tài chínhFinancial Market Dealer
- Giám đốc đầu tư tài chínhFinancial Investment Manager
- Cố vấn đầu tư tài chínhFinancial Investment Adviser
- Giám đốc chi nhánh tổ chức tài chínhFinancial Institution Branch Manager
- Đại lý tài chính necFinancial Dealers nec
- Môi giới tài chính necFinancial Brokers nec
- Người quản lý tài chínhFinance Manager
- Môi giới tài chínhFinance Broker
- Đạo diễn phim, truyền hình, phát thanh và sân khấu necFilm, Television, Radio and Stage Directors nec
- Biên tập phim và videoFilm and Video Editor
- Thạch cao dạng sợiFibrous Plasterer
- Nhà thiết kế thời trangFashion Designer
- Người đóng móng ngựaFarrier
- Nhân viên hỗ trợ gia đìnhFamily Support Worker
- Cố vấn gia đình và hôn nhânFamily and Marriage Counsellor
- Trưởng khoaFaculty Head
- Quản lý cơ sởFacilities Manager
- Kiểm toán viên bên ngoàiExternal Auditor
- Nhà sinh lý học thể dụcExercise Physiologist
- Quản lý cho thuê thiết bịEquipment Hire Manager
- Nhà khoa học môi trường necEnvironmental Scientists nec
- Nhà khoa học nghiên cứu môi trườngEnvironmental Research Scientist
- nhà quản lý môi trườngEnvironmental Manager
- Cán bộ Y tế Môi trườngEnvironmental Health Officer
- Kĩ sư môi trườngEnvironmental Engineer
- Tư vấn môi trườngEnvironmental Consultant
- Nghệ sĩ giải trí hoặc nghệ sĩ đa dạngEntertainer or Variety Artist
- Y tá nhập họcEnrolled Nurse
- thợ khắcEngraver
- Kỹ thuật viên công nghệEngineering Technologist
- Chuyên gia kỹ thuật necEngineering Professionals nec
- Kỹ thuật tạo mẫuEngineering Patternmaker
- Giám đốc kỹ thuậtEngineering Manager
- Bác sĩ nội tiếtEndocrinologist
- Nhân viên dịch vụ khẩn cấpEmergency Service Worker
- Chuyên gia cấp cứuEmergency Medicine Specialist
- Máy mạ điệnElectroplater
- Kỹ sư điện tửElectronics Engineer
- Công nhân buôn bán dụng cụ điện tử (Hạng đặc biệt)Electronic Instrument Trades Worker (Special Class)
- Nhân viên kinh doanh dụng cụ điện tử (phổ thông)Electronic Instrument Trades Worker (General)
- Nhân viên kinh doanh thiết bị điện tửElectronic Equipment Trades Worker
- Kỹ thuật viên kỹ thuật điện tửElectronic Engineering Technician
- Người soạn thảo kỹ thuật điện tửElectronic Engineering Draftsperson
- Thợ điện (Hạng đặc biệt)Electrician (Special Class)
- Thợ điện (tổng hợp)Electrician (General)
- Công nhân đường dây điệnElectrical Linesworker
- Kỹ thuật viên kỹ thuật điệnElectrical Engineering Technician
- Người soạn thảo kỹ thuật điệnElectrical Engineering Draftsperson
- Kĩ sư điệnElectrical Engineer
- Cán bộ bầu cửElectorate Officer
- Môn tâm lí họcEducational Psychologist
- Người đánh giá giáo dụcEducation Reviewer
- Quản lý giáo dục necEducation Managers nec
- Cố vấn giáo dụcEducation Adviser
- Chuyên gia kinh tếEconomist
- Kỹ thuật viên khoa học trái đấtEarth Science Technician
- Giáo viên Mầm non (Mầm non)Early Childhood (Pre-primary School) Teacher
- Cố vấn về ma túy và rượuDrug and Alcohol Counsellor
- Giáo viên dạy lái xeDriving Instructor
- Thợ may hoặc thợ mayDressmaker or Tailor
- Giáo viên Kịch (Học thêm)Drama Teacher (Private Tuition)
- Làm khô hạnDrainer
- Quan chức đua chó hoặc ngựaDog or Horse Racing Official
- Người xử lý hoặc huấn luyện chóDog Handler or Trainer
- Huấn luyện viên lặn (Mở nước)Diving Instructor (Open Water)
- Nhà trị liệu đa dạngDiversional Therapist
- thợ lặnDiver
- Cán bộ dịch vụ người khuyết tậtDisabilities Services Officer
- Đạo diễn hình ảnhDirector of Photography
- Đạo diễn (Phim, Truyền hình, Đài phát thanh hoặc Sân khấu)Director (Film, Television, Radio or Stage)
- Chuyên gia dinh dưỡngDietitian
- Thợ cơ khí động cơ dieselDiesel Motor Mechanic
- Bác sĩ X quang chẩn đoán và can thiệpDiagnostic and Interventional Radiologist
- Lập trình viên phát triểnDeveloper Programmer
- Thám tửDetective
- Bác sĩ da liễuDermatologist
- Nha sĩDentist
- Nhà trị liệu nha khoaDental Therapist
- Kỹ thuật viên nha khoaDental Technician
- Chuyên gia nha khoaDental Specialist
- Nha sĩ phục hình răngDental Prosthetist
- Vệ sinh răng miệngDental Hygienist
- Sĩ quan cao cấp của Lực lượng Phòng vệDefence Force Senior Officer
- Thành viên Lực lượng Quốc phòng - Cấp bậc khácDefence Force Member - Other Ranks
- Nông dân hươuDeer Farmer
- Quản trị cơ sở dữ liệuDatabase Administrator
- Vũ công hoặc biên đạo múaDancer or Choreographer
- Giáo viên dạy múa (Học thêm)Dance Teacher (Private Tuition)
- Nông dân chăn nuôi bò sữaDairy Cattle Farmer
- Giám đốc dịch vụ khách hàngCustomer Service Manager
- Trồng trọt Nông dân necCrop Farmers nec
- Tòa án có trật tự (Aus) \ Cán bộ đăng ký tòa án (NZ)Court Orderly (Aus) \ Court Registry Officer (NZ)
- Thừa phát lại tòa án hoặc Cảnh sát trưởng (Aus) \ Nhân viên thu nợ của tòa án (NZ)Court Bailiff or Sheriff (Aus) \ Court Collections Officer (NZ)
- Tư vấn viên cần thiếtCounsellors nec
- Người trồng bôngCotton Grower
- Thủ quỹ doanh nghiệpCorporate Treasurer
- Giám đốc dịch vụ doanh nghiệpCorporate Services Manager
- Tổng Giám đốc Công tyCorporate General Manager
- Người viết quảng cáoCopywriter
- Đầu bếpCook
- băng tảiConveyancer
- Quản trị viên hợp đồngContract Administrator
- Giám đốc dự án xây dựngConstruction Project Manager
- Dự toán xây dựngConstruction Estimator
- người bảo quảnConservator
- Cán bộ bảo tồnConservation Officer
- Nhà tổ chức hội nghị và sự kiệnConference and Event Organiser
- Kỹ sư hệ thống và mạng máy tínhComputer Network and Systems Engineer
- nhà soạn nhạcComposer
- Nhà trị liệu sức khỏe bổ sung necComplementary Health Therapists nec
- Thư ký Công tyCompany Secretary
- Nhân viên cộng đồngCommunity Worker
- Nhân viên nghệ thuật cộng đồngCommunity Arts Worker
- Nhà điều hành truyền thôngCommunications Operator
- Nhà kinh doanh hàng hóaCommodities Trader
- Sĩ quan cảnh sát được ủy quyềnCommissioned Police Officer
- Ủy viên cứu hỏaCommissioned Fire Officer
- Sĩ quan Lực lượng Phòng vệ được ủy quyềnCommissioned Defence Force Officer
- Công nhân buôn bán quần áo necClothing Trades Workers nec
- Thợ làm mẫu quần áoClothing Patternmaker
- Nhà tâm lý học lâm sàngClinical Psychologist
- Bác sĩ huyết học lâm sàngClinical Haematologist
- Lập trình viên lâm sàngClinical Coder
- Thư ký tòa ánClerk of Court
- Kỹ thuật viên xây dựng dân dụngCivil Engineering Technician
- Người soạn thảo kỹ thuật xây dựngCivil Engineering Draftsperson
- Kỹ sư xây dựngCivil Engineer
- Quản lý rạp chiếu phim hoặc rạp hátCinema or Theatre Manager
- bác sĩ chỉnh hìnhChiropractor
- Nhân viên chăm sóc trẻ em (chỉ dành cho trưởng nhóm)Child Care Worker (group leaders only)
- Giám đốc Trung tâm Chăm sóc Trẻ emChild Care Centre Manager
- Giám đốc Thông tinChief Information Officer
- Giám đốc điều hành hoặc Giám đốc điều hànhChief Executive or Managing Director
- Kỹ thuật viên hóa họcChemistry Technician
- nhà hóa họcChemist
- Người vận hành nhà máy hóa chấtChemical Plant Operator
- Kỹ sư Hoá họcChemical Engineer
- đầu bếpChef
- Người vẽ bản đồCartographer
- Thợ mộc và thợ mộcCarpenter and Joiner
- thợ mộcCarpenter
- Tư vấn nghề nghiệpCareers Counsellor
- Bác sĩ phẫu thuật Tim Lồng NgựcCardiothoracic Surgeon
- Bác sĩ tim mạchCardiologist
- Kỹ thuật viên tim mạchCardiac Technician
- Quản lý khu cắm trại và công viên CaravanCaravan Park and Camping Ground Manager
- Nhà sản xuất hàng vảiCanvas Goods Fabricator
- Người điều hành máy ảnh (Phim, Truyền hình hoặc Video)Camera Operator (Film, Television or Video)
- Trưởng nhóm gọi điện hoặc trung tâm liên lạcCall or Contact Centre Team Leader
- Gọi điện hoặc quản lý trung tâm liên lạcCall or Contact Centre Manager
- Quản lý quán cà phê hoặc nhà hàngCafe or Restaurant Manager
- Cabler (Dữ liệu và Viễn thông)Cabler (Data and Telecommunications)
- thợ đóng tủCabinetmaker
- Người bán thịt hoặc người làm đồ nhỏButcher or Smallgoods Maker
- Thợ cơ khí kinh doanhBusiness Machine Mechanic
- Môi giới kinh doanhBusiness Broker
- Thanh tra xây dựngBuilding Inspector
- Cộng tác viên xây dựngBuilding Associate
- Kỹ thuật viên Xây dựng và Kỹ thuật necBuilding and Engineering Technicians nec
- Nhà khai thác máy phát sóngBroadcast Transmitter Operator
- Thợ nềBricklayer
- nhà thực vật họcBotanist
- Trình soạn thảo sách hoặc kịch bảnBook or Script Editor
- Thợ đóng và sửa chữa thuyềnBoat Builder and Repairer
- Nhà điều hành chuồng trại hoặc trại nuôi mèoBoarding Kennel or Cattery Operator
- Thợ rènBlacksmith
- Nhà công nghệ sinh họcBiotechnologist
- Kỹ sư y sinhBiomedical Engineer
- Nhà hóa sinhBiochemist
- Giám đốc đại lý cá cượcBetting Agency Manager
- Nông dân chăn nuôi bò thịtBeef Cattle Farmer
- Nhà điều hành giường ngủ và bữa sángBed and Breakfast Operator
- luật sưBarrister
- thợ làm bánhBaker
- Thợ điện ô tôAutomotive Electrician
- Tác giảAuthor
- Nhà thính họcAudiologist
- Người bán đấu giáAuctioneer
- Quản trị viên hoặc quản lý nghệ thuậtArts Administrator or Manager
- Giám đốc nghệ thuậtArtistic Director
- Giáo viên Mỹ thuật (Học thêm)Art Teacher (Private Tuition)
- Giám đốc nghệ thuật (Phim, Truyền hình hoặc Sân khấu)Art Director (Film, Television or Stage)
- Người lưu trữArchivist
- Kỹ thuật viên kiến trúc, xây dựng và khảo sát necArchitectural, Building and Surveying Technicians nec
- Người phác thảo kiến trúcArchitectural Draftsperson
- Kiến trúc sưArchitect
- Nhà khảo cổ họcArchaeologist
- Người làm vườnArborist
- Nông dân nuôi trồng thủy sảnAquaculture Farmer
- Máy cắt trang phụcApparel Cutter
- người nuôi ongApiarist
- Buôn đồ cổAntique Dealer
- Người phục vụ và huấn luyện động vật necAnimal Attendants and Trainers nec
- Lập trình viên phân tíchAnalyst Programmer
- Bác sĩ gây mêAnaesthetist
- Kỹ thuật viên gây mêAnaesthetic Technician
- Giám đốc trung tâm giải tríAmusement Centre Manager
- Nhân viên cứu thươngAmbulance Officer
- Kỹ sư bảo trì máy bay (Kết cấu)Aircraft Maintenance Engineer (Structures)
- Kỹ sư bảo trì máy bay (Cơ khí)Aircraft Maintenance Engineer (Mechanical)
- Kỹ sư bảo trì máy bay (Avionics)Aircraft Maintenance Engineer (Avionics)
- Cơ khí điều hòa không khí và điện lạnhAirconditioning and Refrigeration Mechanic
- Thợ sửa ống nước và điều hòa không khíAirconditioning and Mechanical Services Plumber
- Chuyên gia vận tải hàng không necAir Transport Professionals nec
- Kiểm soát viên không lưuAir Traffic Controller
- Kỹ thuật viên nông nghiệpAgricultural Technician
- Nhà khoa học nông nghiệpAgricultural Scientist
- Kĩ sư nông nghiệpAgricultural Engineer
- Tư vấn nông nghiệpAgricultural Consultant
- Phi công máy bayAeroplane Pilot
- Kỹ sư hàng khôngAeronautical Engineer
- Chuyên gia quảng cáoAdvertising Specialist
- Người quản lý quảng cáoAdvertising Manager
- chuyên gia châm cứuAcupuncturist
- chuyên gia tính toánActuary
- Diễn viên, vũ công và nghệ sĩ giải trí khác chưa được phân vào đâuActors, Dancers and Other Entertainers nec
- Diễn viênActor
- Kế toán (Tổng hợp)Accountant (General)
- Quản lý nhà trọ và khách sạn necAccommodation and Hospitality Managers nec
- Nhân viên y tế thổ dân và người dân đảo Torres StraitAboriginal and Torres Strait Islander Health Worker