Đơn đăng ký khóa học RPL
[MEM30219] Chứng chỉ III ngành Kỹ thuật - Thương mại Cơ khí
Chứng chỉ khóa học
Phân loại chứng chỉ
- Cơ chế
ANZSCO Identifier
- Mã tham chiếu
323000
- Phân loại chứng chỉ
Mechanical Engineering Trades Workers
- Cơ chế
ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier
- Mã tham chiếu
0307
- Phân loại chứng chỉ
Mechanical And Industrial Engineering And Technology
- Cơ chế
Qualification/Course Level of Education Identifier
- Mã tham chiếu
514
- Phân loại chứng chỉ
Certificate III
- Cơ chế
Taxonomy - Industry Sector
- Mã tham chiếu
-
- Phân loại chứng chỉ
Electricity Distribution,Jewellery,Electricity Generation Operations,Oil and Gas Drilling,Mechanical Engineering,Electrotechnology,Airconditioning and Refrigeration
- Cơ chế
Taxonomy - Occupation
- Mã tham chiếu
-
- Phân loại chứng chỉ
Fluid Power Mechanic,Mechanical Engineering Tradesperson,Maintenance Fitter,Steam Generation / Boilerhouse Operator (Pulp and Paper),Knitting Mechanic,Plant Service and Maintenance Operator (Quarry),Sewing Machine Mechanic,Electrical Instrumentation Tradesperson,Tufting Mechanic,Maintenance Mechanic,Textiles Mechanic,Weaving Mechanic,Pumpman,Motorman,Mechatronics Tradesperson,Spinning Mechanic
Chứng chỉ trình độ
This qualification defines the skills and knowledge required of an engineering tradesperson – mechanical within metal, engineering, manufacturing and associated industries. The qualification has been specifically developed for apprentices in the above trade.
This qualification must be undertaken through a Training Contract or through formal trade recognition assessment processes.
The skills associated with this qualification are intended to apply to a wide range of mechanical trade work, including undertaking fitting, assembly, manufacture, installation, modification, testing, fault finding, maintenance and service of mechanical equipment, machinery and the use of machine tools.
This qualification is designed to provide an industry recognised skills profile related to trade work as an Engineering Tradesperson - Mechanical.
Assessment of some units of competency must, where indicated, include evidence of the candidate’s performance in a functioning workplace where there is a sufficient range of appropriate tasks and materials to cover the scope of application of those units. All outcomes must reflect the standard of performance inherent in the job.
No licensing, legislative or certification requirements apply to this qualification at the time of publication. However, in some jurisdictions units in this qualification may relate to licensing or regulatory requirements. Local regulations should be checked.
Danh sách vật liệu
- Danh sách các vật liệu cần thiết
- Danh sách kiểm tra nhận dạng 100 điểm của Úc được sử dụng để xác minh danh tính của một cá nhân và ngăn chặn hành vi trộm cắp hoặc gian lận danh tính. Ứng viên được yêu cầu cung cấp các loại giấy tờ tùy thân khác nhau, có tổng điểm từ 100 điểm trở lên và mỗi giấy tờ có một giá trị điểm cụ thể.
- Để đăng ký chứng chỉ đánh giá RPL, hãy gửi sơ yếu lý lịch đã được xác minh (định dạng PDF) bao gồm tất cả kinh nghiệm làm việc, sắp xếp theo thứ tự thời gian, ưu tiên kinh nghiệm gần đây nhất. Sơ yếu lý lịch có thể bao gồm kinh nghiệm thực tập và tổng độ dài không quá ba trang A4.
- Số đăng ký USI của Úc là số đăng ký duy nhất do chính phủ Úc cung cấp và được sử dụng để xác định hồ sơ học tập cá nhân của mỗi người học ở Úc. Số đăng ký này chủ yếu được sử dụng cho sinh viên tham gia các chương trình giáo dục và đào tạo khác nhau tại Úc như học TAFE, đại học, dạy nghề, v.v. Bằng cách đăng ký số USI, thông tin cá nhân cũng như hồ sơ học tập và thành tích của người học có thể được ghi lại.
- Thư giới thiệu được sử dụng để nhấn mạnh và công nhận khả năng của một cá nhân và thường được sử dụng khi xin việc, học bổng hoặc tuyển sinh đại học. Tác giả thường là người sử dụng lao động, người giám sát, người quản lý hoặc giáo sư. Các nhà tuyển dụng Úc sử dụng tài liệu tham khảo để đánh giá ứng viên, đặc biệt là những người có ít kinh nghiệm.
- “Bản sao thị thực” là bản sao thị thực, bao gồm thông tin cá nhân, loại thị thực, số, ngày cấp, thời hạn hiệu lực, chứng minh việc nhập cảnh hợp pháp. “Ngày đến Úc” là ngày đến dự kiến nhằm giúp các quan chức hiểu rõ kế hoạch du lịch và đảm bảo rằng thị thực có giá trị. Đảm bảo thông tin chính xác và phù hợp với hành trình của bạn là một bước quan trọng khi vào Úc.
- Yêu cầu 5 - 10 video (mỗi video dài 30 giây - 1,5 phút). Lý do yêu cầu mô tả video bao gồm: xác minh tính xác thực, thể hiện kỹ năng, bổ sung tài liệu bằng văn bản, thể hiện kỹ năng giao tiếp và cung cấp bối cảnh môi trường làm việc. Nhìn chung, mô tả video có thể giúp quá trình xem xét RPL trở nên minh bạch và trực quan hơn, giúp người đánh giá đánh giá khả năng và kinh nghiệm của bạn một cách toàn diện và chính xác hơn, từ đó cải thiện tỷ lệ thành công của các ứng dụng RPL. Toàn bộ khuôn mặt phải được hiển thị trong tất cả các video.
- Cần phải gửi 20-25 bức ảnh. Những bức ảnh này có thể thể hiện một cách toàn diện và chân thực kinh nghiệm và kỹ năng làm việc của người nộp đơn, giúp người đánh giá đưa ra nhận định chính xác và tăng khả năng được phê duyệt hồ sơ. Toàn bộ khuôn mặt phải được hiển thị trong tất cả các bức ảnh.
- Tại Australia, thẻ trắng là chứng chỉ huấn luyện an toàn xây dựng và là giấy tờ cần thiết khi vào công trường. Đây là khóa học về sức khỏe và an toàn dành cho các chuyên gia trong ngành xây dựng.
Vấn đề thường gặp
Câu hỏi thường gặp về chứng nhận RPL
- Tôi có thể chỉ định trường tôi đã nhận được chứng chỉ không?Không, các trường tương ứng sẽ được điều chỉnh bất cứ lúc nào và sẽ không có trường đặc biệt nào được chỉ định.
- Điểm tương ứng có được nhận vào USI không?Bảng điểm tương ứng sẽ được tải lên USI.
- Tôi là du học sinh và chưa từng đến Australia. Tôi có thể nộp đơn được không?Hầu hết các chuyên ngành đều yêu cầu USI. Nếu bạn chưa từng đến Úc, vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng.
- Tôi hiện đang học ở Úc, tôi có thể nộp đơn được không?Bạn chắc chắn có thể đăng ký, nhưng xin lưu ý rằng RPL là chứng chỉ khóa học và không thể được sử dụng làm bằng chứng cho việc học toàn thời gian.